Có 2 kết quả:

哒嗪 dā qín ㄉㄚ ㄑㄧㄣˊ噠嗪 dā qín ㄉㄚ ㄑㄧㄣˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) pyrazine C4H4N2
(2) diazine

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) pyrazine C4H4N2
(2) diazine

Bình luận 0